ĐIỀU TRỊ TUỶ RĂNG VĨNH VIỄN CHƯA ĐÓNG CHÓP BẰNG FIBRIN GIÀU TIỂU CẦU KẾT HỢP MTA

Gần đây, với sự phát triển của nha khoa phục hồi, các nhà khoa học đã ứng dụng Fibrin giàu tiểu cầu (PRF) kết hợp với MTA để tạo nút chặn sinh học ở vùng chóp, điều trị cho những răng có chóp mở rộng. PRF, được giới thiệu bởi Choukroun và cộng sự (2000), là vật liệu sinh học tự thân 100% với nhiều ưu điểm như điều hòa miễn dịch, thúc đẩy kháng khuẩn và nhanh chóng chữa lành vết thương. Phương pháp kết hợp MTA và PRF bước đầu đã cho thấy hiệu quả tốt. Tuy nhiên, các nghiên cứu về phương pháp này trên thế giới vẫn còn ít và tại Việt Nam, nghiên cứu lâm sàng về điều trị răng tổn thương quanh chóp sử dụng MTA và PRF trong phương pháp tạo nút chặn chóp vẫn còn hạn chế. Do đó, với mong muốn sử dụng PRF kết hợp với MTA như một nút chặn ở vùng chóp để đạt kết quả tốt trong điều trị nội nha. Nhóm nghiên cứu Đại học Y Dược TP Hồ Chí Minh thực hiện đề tài “Đánh giá kết quả điều trị tuỷ răng vĩnh viễn chưa đóng chóp bằng Fibrin giàu tiểu cầu kết hợp MTA”.

Đột phá trong điều trị tủy răng vĩnh viễn chưa đóng chóp: Phương pháp kết hợp Fibrin giàu tiểu cầu và MTA

Nhóm nghiên cứu tại Khoa Răng Hàm Mặt, Đại học Y Dược TP HCM đã tiến hành đánh giá hiệu quả của phương pháp điều trị tủy răng vĩnh viễn chưa đóng chóp bằng cách kết hợp Fibrin giàu tiểu cầu (PRF) và MTA. Đây là một bước đột phá quan trọng trong lĩnh vực nha khoa, mở ra hy vọng mới cho những trường hợp răng vĩnh viễn chưa đóng chóp gặp phải tình trạng tủy hoại tử hoặc bệnh lý vùng quanh chóp. Nghiên cứu tập trung vào răng vĩnh viễn một chân chưa đóng chóp và được thực hiện trên các bệnh nhân trên 12 tuổi, đáp ứng các tiêu chuẩn nghiêm ngặt để đảm bảo tính chính xác và hiệu quả của phương pháp. Qua quá trình này, nhóm nghiên cứu đã xây dựng thành công quy trình kỹ thuật tạo ra PRF để ứng dụng trong điều trị nội nha, hứa hẹn mang lại những kết quả tích cực và cải thiện chất lượng cuộc sống cho người bệnh.

Kết quả nghiên cứu và ứng dụng phương pháp điều trị tủy răng bằng Fibrin giàu tiểu cầu kết hợp MTA

Sau khi triển khai đề tài từ tháng 04/2022 đến tháng 03/2024, nhóm nghiên cứu đã thực hiện điều trị được trên 02 nhóm. Nhóm 1 gồm 15 răng được điều trị bằng phương pháp tạo nút chặn chóp có dùng PRF. Nhóm 2 gồm 15 răng được điều trị bằng phương pháp tạo nút chặn chóp không dùng PRF. Mặc dù có sự khác biệt về trung bình độ tuổi ở hai nhóm nhưng những người được điều trị đều là người trẻ tuổi và trẻ vị thành niên. Các răng được điều trị thuộc 2 nhóm răng chính là nhóm răng cửa và nhóm răng cối nhỏ. Nguyên nhân chính gây ra tổn thương quanh chóp răng trong nghiên cứu này là do dị dạng giải phẫu và chấn thương răng, không có răng có tổn thương quanh chóp do sâu răng. Sự khác biệt về nguyên nhân tổn thương giữa hai nhóm răng cửa và răng cối nhỏ ở hai nhóm nghiên cứu có sự khác biệt có ý nghĩa thống kê.

Đánh giá lâm sàng trước và sau điều trị

Sau 9 tháng điều trị, các trường hợp răng Nhóm 1 đã giảm dần và hết hẳn các triệu chứng lâm sàng: đau tự phát, đau khi gõ, sưng và lỗ dò. Đối với các trường hợp Nhóm 2, các triệu chứng lâm sàng bao gồm đau tự phát và sưng hết hoàn toàn sau 9 tháng điều trị và triệu chứng đau khi gõ, lỗ dò giảm đáng kể chỉ còn 2 răng còn triệu chứng.

Kết quả trên phim chụp X Quang

Đến thời điểm 9 tháng tái khám, 14/15 ca trong Nhóm 1 tổn thương đã lành hoàn toàn. Đối với Nhóm 2, ở thời điểm 9 tháng tái khám, 7/15 ca tổn thương đã lành hoàn toàn. Số răng có khoảng dây chằng nha chu giãn rộng ở Nhóm 1 đã giảm đáng kể và hết hẳn sau 3 tháng điều trị và được duy trì ở các lần tái khám tiếp theo. Ở Nhóm 2 số răng có khoảng dây chằng chu giãn rộng giảm và còn 5/15 còn triệu chứng sau 9 tháng điều trị.

Hình 1. Chụp phim theo kỹ thuật song song

Những phát hiện quan trọng trong nghiên cứu

Nghiên cứu cho thấy triệu chứng đau răng tự phát và khi gõ, cùng với sưng và lỗ dò, là các vấn đề phổ biến ở bệnh nhân do viêm tủy và viêm quanh chóp. Tại Việt Nam, tỷ lệ đau răng cao do thói quen không kiểm tra răng định kỳ. Kết quả cho thấy, nhóm điều trị kết hợp sợi huyết giàu tiểu cầu PRF và MTA đã cải thiện triệu chứng đau nhanh chóng, với sự giảm triệu chứng đau rõ rệt từ lần tái khám đầu tiên (1 tháng). Đối với triệu chứng sưng, nhóm sử dụng PRF đã loại bỏ hoàn toàn triệu chứng sau 1 tháng và duy trì tình trạng lành mạnh trong suốt các thời điểm tái khám. Nhóm chỉ sử dụng MTA cần đến 3 tháng mới hoàn toàn loại bỏ triệu chứng sưng. Về triệu chứng lỗ dò, nhóm điều trị kết hợp PRF cũng cho thấy sự cải thiện đáng kể ngay từ lần hẹn đầu tiên. Kết quả này khẳng định tiềm năng của PRF trong việc giảm thiểu các triệu chứng đau, sưng và lỗ dò liên quan đến nhiễm trùng răng, mang lại hy vọng cho bệnh nhân về sức khỏe răng miệng.

Hình 2. Đặt màng PRF

Triệu chứng viêm quanh chóp răng bao gồm các dạng mãn tính, cấp tính, hoại tử, u hạt và áp xe, dẫn đến tiêu xương quanh chóp, và thường hiển thị như khối thấu quang quanh chóp răng trên phim X-quang. Phim X-quang là công cụ quan trọng để theo dõi quá trình lành, ghi nhận sự giảm kích thước khối thấu quang, suy giảm rộng dây chằng nha chu và sự mờ dần của khối thấu quang. Trong nghiên cứu về hiệu quả điều trị, nhóm sử dụng PRF cho thấy sau 1 tháng không có thay đổi rõ rệt về giảm khối thấu quang, nhưng từ tháng thứ 3 trở đi, đặc biệt từ tháng thứ 6, đã có sự cải thiện đáng kể, và sau 9 tháng, 14/15 trường hợp đã lành hoàn toàn.

Nhóm chỉ dùng MTA cũng ghi nhận sự giảm kích thước khối thấu quang qua từng thời điểm, nhưng tổn thương vẫn còn và chưa lành hoàn toàn sau 9 tháng. So sánh trong cả hai nhóm cho thấy có sự khác biệt đáng kể về kích thước khối thấu quang giữa các thời điểm trước và sau điều trị, nhưng không có sự khác biệt ý nghĩa về số răng có triệu chứng lỗ dò và sưng giữa hai nhóm. Về hiệu quả lành thương dây chằng nha chu, nhóm sử dụng PRF sau 3 tháng không còn trường hợp nào có giãn dây chằng nha chu và duy trì tình trạng lành mạnh, trong khi nhóm chỉ sử dụng MTA từ 3 tháng trở đi, số lượng trường hợp có giãn dây chằng nha chu vẫn khá cao và không đạt được sự lành thương hoàn toàn. MTA là vật liệu trám bít tốt, có tính tương hợp sinh học cao và thúc đẩy sự calci hóa, nhưng quá trình này mất nhiều thời gian hơn và không hiệu quả như PRF, vật liệu này chứa nhiều yếu tố tăng trưởng, hiệu quả vượt trội trong cấy ghép nha khoa, phẫu thuật miệng, nha chu, implant…, cũng cho thấy sự lành thương vượt trội trong điều trị nội nha so với MTA.

Hình 3. Phim x-quang ở các thời điểm chẩn đoán, 1 tháng, 3 tháng, 6 tháng và 9 tháng ở 1 ca trong nhóm 1

Kết hợp PRF và MTA đã chứng minh hiệu quả vượt trội trong việc làm lành các thương tổn quanh chóp răng so với chỉ sử dụng MTA, đặc biệt từ tháng thứ ba trở đi. Điều này phản ánh tiềm năng của phương pháp kết hợp này trong giảm thiểu triệu chứng viêm quanh chóp và nâng cao chất lượng điều trị cho bệnh nhân về mặt nha khoa.

Hiệu quả của kỹ thuật kết hợp PRF và MTA trong điều trị nội nha răng vĩnh viễn có lỗ chóp mở rộng: Kết quả từ nghiên cứu và đề xuất ứng dụng

Sau khi hoàn thành nghiên cứu, 100% các mục tiêu đã được đạt, với tất cả các răng trong cả hai nhóm được theo dõi đến thời điểm 9 tháng sau điều trị. Nguyên nhân gây tổn thương chủ yếu là do dị dạng giải phẫu và chấn thương, đặc biệt ở răng cối nhỏ. Các triệu chứng lâm sàng giảm dần và hoàn toàn biến mất sau 9 tháng điều trị ở cả hai nhóm. Tuy nhiên, nhóm sử dụng phương pháp kết hợp sợi huyết giàu tiểu cầu PRF và MTA đã có sự giảm triệu chứng nhanh và rõ rệt hơn, gần như hoàn toàn vào tháng thứ nhất sau điều trị, trong khi nhóm chỉ sử dụng MTA, triệu chứng vẫn tồn tại đến tháng thứ ba mới hoàn toàn biến mất. Về kích thước tổn thương quanh chóp, nhóm sử dụng kỹ thuật kết hợp PRF và MTA ghi nhận sự giảm tổn thương nhanh hơn, với 93% trường hợp đã lành hoàn toàn sau 9 tháng, chỉ còn 7% vẫn còn tổn thương. Trong khi đó, nhóm chỉ sử dụng MTA có 53% số răng vẫn còn tổn thương quanh chóp cần tiếp tục theo dõi. Những kết quả này là cơ sở để đề xuất áp dụng phương pháp sử dụng sợi huyết giàu tiểu cầu PRF kết hợp với MTA trong điều trị nội nha răng vĩnh viễn có lỗ chóp mở rộng tại các Bệnh viện và Phòng khám chuyên khoa Răng Hàm Mặt, cũng như đưa quy trình này vào chương trình giảng dạy đại học và sau đại học tại các cơ sở đào tạo Bác sĩ Răng Hàm Mặt.

Thông tin liên hệ:
Đại học Y Dược Thành phố Hồ Chí Minh
Địa chỉ: 217 Hồng Bàng, phường 11, Quận 5, TP.HCM
Điện thoại: (+84-28) 3855 8411 – (+84-28) 3853 7949 – (+84-28) 3855 5780
Email: hanhchinh@ump.edu.vn
Website: https://ump.edu.vn

 

BÌNH LUẬN

Vui lòng bình luận ở đây
Vui lòng ghi tên của bạn ở đây